-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thành Phần
Viên nén có chứa:
Ursodeoxycholic acid ......... 300mg
Công Dụng
Bệnh đường mật và túi mật (viêm túi mật, viêm đường mật) do giảm bài tiết.
Cải thiện chức năng gan trong bệnh gan mạn tính.
Tăng choleserol huyết.
Bệnh sỏi mật (sỏi cholesterol trong túi mật).
Cải thiện chức năng gan trong xơ gan nguyên phát.
Liều Dùng
Cách dùng
Dùng đường uống. Uống vào bữa tối hoặc các bữa sáng và tối.
Không dùng cho trẻ em vì độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.
Liều dùng
Liều thông thường: Uống 7,5mg/kg/24 giờ hoặc 2 viên/lần vào bữa tối (hoặc chia thành 2 lần vào bữa sáng và tối). Với bệnh nhân béo phì cần dùng liều 10mg/kg/24 giờ.
Đợt điều trị: từ 6 tháng đến 1 năm (nếu sỏi to hơn).
Gan ứ mật: Uống 13 - 15mg/kg/24 giờ.
Bệnh nhày nhớt: Uống 20mg/kg/24 giờ.
Quá liều và xử trí
Không có dữ liệu về "Quá liều và cách xử trí".
Tác Dụng Phụ
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
Tiêu hóa: tiêu chảy.
Lưu Ý
Thận trọng khi sử dụng
Khi mới bắt đầu sử dụng để điều trị, cần tiến hành kiểm tra nồng độ các transaminase và phosphatase kiềm.
Tránh phối hợp với các thuốc có độc tính với gan.
Từ tháng thứ 6 sau khi điều trị, cần chụp X-quang lại túi mật để kiểm tra tác dụng của thuốc.
Tắc mật, biến chứng gây ngứa, liều dùng cần tăng từ từ, bắt đầu từ liều dùng 200mg/ngày. Trường hợp này có thể kết hợp với cholestyramin nhưng dùng cách xa nhau.
Tương tác thuốc
Tránh phối hợp với các thuốc có độc tính với gan.
Tránh dùng chung với cholestyramin (làm giảm hoạt tính của thuốc).
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú:
Thời kỳ mang thai: Không dùng thuốc cho người mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
Thời kỳ cho con bú: Không dùng cho người đang cho con bú. Cho đến nay, chưa tài liệu nghiên cứu nào có kết luận cụ thể về vấn đề này.
Bảo Quản
Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30⁰C. Tránh ánh sáng.
Thương hiệu: Đang cập nhật
Tình trạng: Hết hàng
Hàng Hoá Nhập Khẩu Chính Hãng & Ưu Đãi Thẻ VIP tùy chương trình - Đổi Trả 07 Ngày
Phương thức thanh toán
Giao hàng trên toàn quốc
Thành tiền: